Có 1 kết quả:
有口皆碑 yǒu kǒu jiē bēi ㄧㄡˇ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄝ ㄅㄟ
yǒu kǒu jiē bēi ㄧㄡˇ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄝ ㄅㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
every voice gives praise (idiom); with an extensive public reputation
Bình luận 0
yǒu kǒu jiē bēi ㄧㄡˇ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄝ ㄅㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0